4
2
Hết
4 - 2
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
10 Số lần sút bóng 7
-
6 Sút cầu môn 2
-
115 Tấn công 100
-
47 Tấn công nguy hiểm 36
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
3 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 5
-
66% TL kiểm soát bóng(HT) 34%
- More
Tình hình chính
87'
69'
60'
55'
28'
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 0.8
-
0.9 Mất bàn 0.7
-
7.5 Bị sút cầu môn 7.2
-
6.2 Phạt góc 5.7
-
2.8 Thẻ vàng 1.8
-
56.5% TL kiểm soát bóng 50.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 7% | 1~15 | 14% | 17% |
16% | 18% | 16~30 | 12% | 8% |
21% | 15% | 31~45 | 6% | 8% |
16% | 18% | 46~60 | 14% | 23% |
14% | 26% | 61~75 | 17% | 29% |
19% | 13% | 76~90 | 34% | 11% |