1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
-
1x2: 2.25 3.60 2.903 trận: Thắng 66% Hòa 0% Thua 33%
-
T/X: 0.98 2.75 0.882 trận: Tài 50% Hòa 0% Xỉu 50%
-
HDP: 1.03 0.25 0.877 trận: Thắng 28% Hòa 0% Thua 71%
VĐQG Đức | |||||
---|---|---|---|---|---|
Monchengladbach |
2 | 2.25 | 3.60 | 2.90 | T |
Wolfsburg
|
0 | 2.45 | 3.75 | 2.70 |
VĐQG Ý | |||||
---|---|---|---|---|---|
Lazio |
1 | 2.25 | 3.60 | 2.90 | B |
Atalanta
|
4 | 2.55 | 3.75 | 2.55 |
VĐQG Đức | |||||
---|---|---|---|---|---|
Mainz |
3 | 2.25 | 3.60 | 2.90 | T |
Koln
|
1 | 2.55 | 3.60 | 2.55 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
AS Monaco |
4 | 0.98 | 2.75 | 0.88 | T |
Metz
|
0 | 0.83 | 2.75 | 1.03 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Montpellier |
2 | 0.98 | 2.75 | 0.88 | X |
Saint-Etienne
|
0 | 0.90 | 2.75 | 0.95 |
VĐQG Ý | |||||
---|---|---|---|---|---|
Torino |
0 | 1.03 | 0.25 | 0.87 | B |
Fiorentina
|
0 | 0.77 | 0 | 1.14 |
VĐQG Ý | |||||
---|---|---|---|---|---|
US Sassuolo Calcio |
1 | 1.03 | 0.25 | 0.87 | B |
Bologna
|
1 | 0.82 | 0 | 1.08 |
VĐQG Đức | |||||
---|---|---|---|---|---|
Monchengladbach |
2 | 1.03 | 0.25 | 0.87 | T |
Wolfsburg
|
0 | 0.85 | 0 | 1.05 |
VĐQG Tây Ban Nha | |||||
---|---|---|---|---|---|
Osasuna |
3 | 1.03 | 0.25 | 0.87 | T |
Granada CF
|
1 | 0.81 | 0 | 1.09 |
Ngoại Hạng Anh | |||||
---|---|---|---|---|---|
Burnley |
0 | 1.03 | 0.25 | 0.87 | B |
West Bromwich(WBA)
|
1 | 0.86 | 0 | 1.07 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Caen |
0 | 1.03 | 0.25 | 0.87 | B |
Nantes
|
2 | 0.83 | 0 | 1.10 |
VĐQG Đức | |||||
---|---|---|---|---|---|
Augsburg |
2 | 1.03 | 0.25 | 0.87 | B |
FC Ingolstadt 04
|
3 | 0.87 | 0 | 1.06 |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 45 | 12 | 11 | 22 | -16 | 47 | 22 | 27% |
Chủ | 22 | 9 | 6 | 7 | 5 | 33 | 11 | 41% |
Khách | 23 | 3 | 5 | 15 | -21 | 14 | 23 | 13% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 45 | 21 | 10 | 14 | 16 | 73 | 5 | 47% |
Chủ | 23 | 15 | 4 | 4 | 21 | 49 | 4 | 65% |
Khách | 22 | 6 | 6 | 10 | -5 | 24 | 19 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 0 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Norwich City
Birmingham
Norwich City
Birmingham
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5/1
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Birmingham
Norwich City
Birmingham
|
20 | 20 | 31 | 31 |
1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Birmingham
Norwich City
Birmingham
Norwich City
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
ENG LC
|
Norwich City
Birmingham
Norwich City
Birmingham
|
20 | 20 | 22 | 22 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Birmingham
Norwich City
Birmingham
Norwich City
|
11 | 11 | 13 | 13 |
-0.5
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Birmingham
Norwich City
Birmingham
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Birmingham
Norwich City
Birmingham
|
31 | 31 | 31 | 31 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Birmingham
Norwich City
Birmingham
Norwich City
|
00 | 00 | 22 | 22 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
ENG LCH
|
Birmingham
Norwich City
Birmingham
Norwich City
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Birmingham
Norwich City
Birmingham
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Birmingham
Norwich City
Birmingham
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Birmingham
Norwich City
Birmingham
Norwich City
|
10 | 10 | 30 | 30 |
-0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Birmingham
Norwich City
Birmingham
Norwich City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Birmingham
Norwich City
Birmingham
|
02 | 02 | 22 | 22 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Birmingham
Norwich City
Birmingham
Norwich City
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Birmingham
Norwich City
Birmingham
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Norwich City
Birmingham
Norwich City
Birmingham
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
ENG LCH
|
Birmingham
Norwich City
Birmingham
Norwich City
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
ENG LC
|
Birmingham
Norwich City
Birmingham
Norwich City
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
ENG PR
|
Norwich City
Birmingham
Norwich City
Birmingham
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Birmingham
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Huddersfield Town
Birmingham
Huddersfield Town
Birmingham
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Rotherham United
Birmingham
Rotherham United
Birmingham
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Birmingham
Coventry
Birmingham
Coventry
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Birmingham
Cardiff City
Birmingham
Cardiff City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Leicester City
Birmingham
Leicester City
Birmingham
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG LCH
|
Birmingham
Preston North End
Birmingham
Preston North End
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Birmingham
Queens Park Rangers
Birmingham
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
ENG LCH
|
Birmingham
Watford
Birmingham
Watford
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Birmingham
Middlesbrough
Birmingham
Middlesbrough
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
Birmingham
Millwall
Birmingham
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Birmingham
Hull City
Birmingham
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Birmingham
Southampton
Birmingham
Southampton
|
21 | 34 | 21 | 34 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Ipswich
Birmingham
Ipswich
Birmingham
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Birmingham
Sunderland
Birmingham
Sunderland
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Birmingham
Blackburn Rovers
Birmingham
Blackburn Rovers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Birmingham
Sheffield Wed.
Birmingham
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Birmingham
West Bromwich(WBA)
Birmingham
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Leicester City
Birmingham
Leicester City
Birmingham
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Birmingham
Stoke City
Birmingham
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG FAC
|
Birmingham
Hull City
Birmingham
Hull City
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
Norwich City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Norwich City
Swansea City
Norwich City
Swansea City
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Bristol City
Norwich City
Bristol City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Preston North End
Norwich City
Preston North End
Norwich City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Norwich City
Sheffield Wed.
Norwich City
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Ipswich
Norwich City
Ipswich
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Leicester City
Norwich City
Leicester City
Norwich City
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Plymouth Argyle
Norwich City
Plymouth Argyle
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Norwich City
Stoke City
Norwich City
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Rotherham United
Norwich City
Rotherham United
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Norwich City
Middlesbrough
Norwich City
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Sunderland
Norwich City
Sunderland
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Norwich City
Blackburn Rovers
Norwich City
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Cardiff City
Norwich City
Cardiff City
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Watford
Norwich City
Watford
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Norwich City
Queens Park Rangers
Norwich City
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Coventry
Norwich City
Coventry
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG FAC
|
Liverpool
Norwich City
Liverpool
Norwich City
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
B
T
|
4
1.5/2
T
T
|
ENG LCH
|
Leeds United
Norwich City
Leeds United
Norwich City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
West Bromwich(WBA)
Norwich City
West Bromwich(WBA)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Bristol Rovers
Norwich City
Bristol Rovers
Norwich City
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
8 | 5 | 13 |
Chủ vs Last 12 |
4 | 6 | 9 |
Khách vs Top 12 |
9 | 5 | 6 |
Khách vs Last 12 |
12 | 5 | 8 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Oliver Langford |
Điều khiển Birmingham | 4 T 4 H 3 B |
Điều khiển Norwich City | 10 T 5 H 2 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.5 |
Chấn thương
15 | Alfie Chang | Grant Hanley | 5 |
45 | Oliver Burke | Dimitris Giannoulis | 30 |
Jonathan Rowe | 27 | ||
Onel Hernandez | - | ||
Liam Gibbs | - | ||
Ashley Barnes | 10 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 19
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.9
-
9 Tổng số mất bàn 12
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.2
-
20% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 30%
-
60% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45 | 6 | 1 | 5 | 6 | 0 | 6 | 12.3 | 2.9 |
44 | 4 | 2 | 6 | 5 | 2 | 5 | 10.9 | 4.9 |
43 | 4 | 1 | 7 | 4 | 0 | 8 | 10.5 | 5.1 |
42 | 8 | 0 | 4 | 5 | 0 | 7 | 11.4 | 3.4 |
41 | 5 | 1 | 6 | 3 | 1 | 8 | 10.3 | 3.9 |
40 | 6 | 0 | 6 | 7 | 0 | 5 | 9.8 | 2.8 |
39 | 5 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | 10.8 | 3.8 |
38 | 6 | 0 | 6 | 4 | 0 | 8 | 11.7 | 4.1 |
37 | 6 | 0 | 6 | 7 | 0 | 5 | 8.3 | 3.4 |
36 | 5 | 2 | 5 | 4 | 1 | 7 | 9.8 | 3.1 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Birmingham | Norwich City | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 18(40%) | 24(53%) | 22(49%) | 19(42%) |
Chủ | 10(45%) | 10(45%) | 14(61%) | 9(39%) |
Khách | 8(35%) | 14(61%) | 8(36%) | 10(45%) |
6 trận gần đây |
T B T B T T
|
B B T B T B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Birmingham |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Birmingham Watford | 0 1 |
B
|
ENG LCH
|
Birmingham Middlesbrough | 0 1 |
B
|
ENG FAC
|
Birmingham Hull City | 2 1 |
T
|
ENG LCH
|
Birmingham Swansea City | 2 2 |
H
|
ENG LCH
|
Birmingham Stoke City | 1 3 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 20% |
Norwich City |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG LCH
|
Stoke City Norwich City | 0 3 |
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers Norwich City | 1 1 |
H
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers Norwich City | 2 2 |
H
|
ENG LCH
|
Coventry Norwich City | 1 1 |
H
|
ENG LCH
|
Swansea City Norwich City | 2 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 3 , Thua 1 HDP: T 20% |