3
0
Hết
3 - 0
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
-
1x2: 1.73 3.50 4.001 trận: Thắng 100% Hòa 0% Thua 0%
-
T/X: 0.98 2.5 0.888 trận: Tài 50% Hòa 0% Xỉu 50%
VĐQG Đức | |||||
---|---|---|---|---|---|
Borussia Dortmund |
1 | 1.73 | 3.50 | 4.00 | T |
Wolfsburg
|
0 | 1.67 | 3.60 | 5.00 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Marseille |
2 | 0.98 | 2.5 | 0.88 | X |
Stade Rennais FC
|
0 | 1.00 | 2.5 | 0.85 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Stade Rennais FC |
1 | 0.98 | 2.5 | 0.88 | X |
Lens
|
1 | 1.05 | 2.5 | 0.80 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Lorient |
2 | 0.98 | 2.5 | 0.88 | T |
Metz
|
1 | 1.03 | 2.5 | 0.83 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Nimes |
1 | 0.98 | 2.5 | 0.88 | X |
Strasbourg
|
1 | 1.00 | 2.5 | 0.85 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Lille OSC |
3 | 0.98 | 2.5 | 0.88 | T |
Saint-Etienne
|
0 | 1.00 | 2.5 | 0.85 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Angers SCO |
1 | 0.98 | 2.5 | 0.88 | X |
Marseille
|
1 | 1.00 | 2.5 | 0.85 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Bordeaux |
2 | 0.98 | 2.5 | 0.88 | T |
AS Monaco
|
1 | 1.00 | 2.5 | 0.85 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Dijon |
4 | 0.98 | 2.5 | 0.88 | T |
Lyonnais
|
2 | 0.98 | 2.5 | 0.88 |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 18 | 5 | 7 | 24 | 59 | 1 | 60% |
Chủ | 15 | 12 | 2 | 1 | 25 | 38 | 1 | 80% |
Khách | 15 | 6 | 3 | 6 | -1 | 21 | 7 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 16 | 3 | 11 | 6 | 51 | 3 | 53% |
Chủ | 15 | 9 | 1 | 5 | 8 | 28 | 6 | 60% |
Khách | 15 | 7 | 2 | 6 | -2 | 23 | 3 | 47% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL D1
|
GKS Tychy
Lechia Gdansk
GKS Tychy
Lechia Gdansk
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Lechia Gdansk
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL D1
|
Stal Rzeszow
Lechia Gdansk
Stal Rzeszow
Lechia Gdansk
|
10 | 42 | 10 | 42 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
POL D1
|
Lechia Gdansk
Polonia Warszawa
Lechia Gdansk
Polonia Warszawa
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
POL D1
|
Gornik Leczna
Lechia Gdansk
Gornik Leczna
Lechia Gdansk
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
POL D1
|
Lechia Gdansk
LKS Nieciecza
Lechia Gdansk
LKS Nieciecza
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
POL D1
|
GKS Katowice
Lechia Gdansk
GKS Katowice
Lechia Gdansk
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
POL D1
|
Lechia Gdansk
Odra Opole
Lechia Gdansk
Odra Opole
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Lechia Gdansk
FK Valmiera
Lechia Gdansk
FK Valmiera
|
10 | 51 | 10 | 51 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
POL D1
|
Lechia Gdansk
Zaglebie Sosnowiec
Lechia Gdansk
Zaglebie Sosnowiec
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
POL D1
|
Podbeskidzie
Lechia Gdansk
Podbeskidzie
Lechia Gdansk
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
POL D1
|
Lechia Gdansk
Resovia
Lechia Gdansk
Resovia
|
40 | 40 | 40 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
Lechia Gdansk
Znicz Pruszkow
Lechia Gdansk
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
POL D1
|
Lechia Gdansk
Wisla Plock
Lechia Gdansk
Wisla Plock
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Lechia Gdansk
FC Shakhtar Donetsk
Lechia Gdansk
FC Shakhtar Donetsk
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
Lechia Gdansk
FK Valmiera
Lechia Gdansk
FK Valmiera
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
INT CF
|
Lechia Gdansk(N)
Kyzylzhar Petropavlovsk
Lechia Gdansk(N)
Kyzylzhar Petropavlovsk
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Lechia Gdansk
De Rita Goni Lane
Lechia Gdansk
De Rita Goni Lane
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT CF
|
Lechia Gdansk
Chojniczanka Chojnice
Lechia Gdansk
Chojniczanka Chojnice
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POL D1
|
Motor Lublin
Lechia Gdansk
Motor Lublin
Lechia Gdansk
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
POL D1
|
Lechia Gdansk
Chrobry Glogow
Lechia Gdansk
Chrobry Glogow
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
POL D1
|
Lechia Gdansk
Miedz Legnica
Lechia Gdansk
Miedz Legnica
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
GKS Tychy
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL D1
|
GKS Tychy
Zaglebie Sosnowiec
GKS Tychy
Zaglebie Sosnowiec
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
POL D1
|
Podbeskidzie
GKS Tychy
Podbeskidzie
GKS Tychy
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
POL D1
|
GKS Tychy
Resovia
GKS Tychy
Resovia
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
GKS Tychy
Znicz Pruszkow
GKS Tychy
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
POL D1
|
GKS Tychy
Wisla Plock
GKS Tychy
Wisla Plock
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
POL D1
|
Motor Lublin
GKS Tychy
Motor Lublin
GKS Tychy
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Gornik Zabrze
GKS Tychy
Gornik Zabrze
GKS Tychy
|
11 | 5 2 | 11 | 5 2 |
B
|
2.5
T
|
POL D1
|
GKS Tychy
Chrobry Glogow
GKS Tychy
Chrobry Glogow
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
POL D1
|
Miedz Legnica
GKS Tychy
Miedz Legnica
GKS Tychy
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
POL D1
|
GKS Tychy
Arka Gdynia
GKS Tychy
Arka Gdynia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
POL D1
|
Wisla Krakow
GKS Tychy
Wisla Krakow
GKS Tychy
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
POL D1
|
Gornik Leczna
GKS Tychy
Gornik Leczna
GKS Tychy
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
POL D1
|
GKS Tychy
Odra Opole
GKS Tychy
Odra Opole
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT CF
|
GKS Tychy
FK Prva Iskra Jonoon
GKS Tychy
FK Prva Iskra Jonoon
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Rabotnicki Skopje(N)
GKS Tychy
Rabotnicki Skopje(N)
GKS Tychy
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
GKS Tychy(N)
FK Mladost DG
GKS Tychy(N)
FK Mladost DG
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
GKS Tychy(N)
NK Karlovac
GKS Tychy(N)
NK Karlovac
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
GKS Tychy
GKS Jastrzebie
GKS Tychy
GKS Jastrzebie
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
GKS Tychy
GKS Katowice
GKS Tychy
GKS Katowice
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
|
2.5/3
X
|
INT CF
|
GKS Tychy
Hutnik Krakow
GKS Tychy
Hutnik Krakow
|
01 | 3 3 | 01 | 3 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
7 | 5 | 4 |
Chủ vs Last 9 |
11 | 0 | 3 |
Khách vs Top 9 |
5 | 3 | 4 |
Khách vs Last 9 |
10 | 0 | 7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 14
-
2.4 Trung bình ghi bàn 1.4
-
9 Tổng số mất bàn 17
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.7
-
80% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 20%
-
20% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 3 | 0 | 6 | 5 | 0 | 4 | 9.3 | 3.8 |
29 | 3 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | 10.7 | 5.7 |
28 | 4 | 0 | 5 | 6 | 0 | 3 | 11.3 | 5.2 |
27 | 4 | 0 | 5 | 5 | 0 | 4 | 9.3 | 4.8 |
26 | 4 | 1 | 4 | 2 | 0 | 7 | 9.4 | 4.9 |
25 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 3 | 11.1 | 4.4 |
24 | 5 | 0 | 4 | 7 | 1 | 1 | 8.3 | 3.3 |
23 | 3 | 1 | 5 | 4 | 0 | 5 | 6.4 | 4.4 |
22 | 2 | 1 | 6 | 5 | 0 | 4 | 9.9 | 5.4 |
21 | 5 | 0 | 4 | 4 | 0 | 5 | 12.2 | 4.6 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Lechia Gdansk |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT CF
|
Lechia Gdansk FK Valmiera | 5 1 |
T
|
POL D1
|
Lechia Gdansk Gornik Leczna | 1 1 |
B
|
POL D1
|
Lechia Gdansk Motor Lublin | 0 1 |
B
|
POL PR
|
Lechia Gdansk LKS Nieciecza | 2 0 |
T
|
POL PR
|
Lechia Gdansk Gornik Leczna | 2 0 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 60% |
GKS Tychy |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
POL D1
|
Wisla Krakow GKS Tychy | 0 1 |
T
|
POL D1
|
Arka Gdynia GKS Tychy | 2 0 |
B
|
INT CF
|
Radomiak Radom GKS Tychy | 0 1 |
T
|
POL D1
|
Wisla Krakow GKS Tychy | 2 1 |
B
|
INT CF
|
Slask Wroclaw GKS Tychy | 3 1 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 40% |
3 trận sắp tới
Lechia Gdansk |
||
---|---|---|
POL D1
|
Lechia Gdansk
Arka Gdynia
|
14 Ngày |
POL D1
|
Miedz Legnica
Lechia Gdansk
|
21 Ngày |
GKS Tychy |
||
---|---|---|
POL D1
|
LKS Nieciecza
GKS Tychy
|
14 Ngày |
POL D1
|
GKS Tychy
Gornik Leczna
|
21 Ngày |