2
2
Hết
2 - 2
(2 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
-
1x2: 3.20 3.50 2.001 trận: Thắng 0% Hòa 100% Thua 0%
VĐQG Tây Ban Nha | |||||
---|---|---|---|---|---|
Mallorca |
1 | 3.20 | 3.50 | 2.00 | H |
Real Madrid
|
1 | 3.20 | 3.50 | 2.00 |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 5 | 4 | 11 | -17 | 19 | 9 | 25% |
Chủ | 10 | 1 | 3 | 6 | -12 | 6 | 9 | 10% |
Khách | 10 | 4 | 1 | 5 | -5 | 13 | 9 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 7 | 6 | 6 | -6 | 27 | 6 | 37% |
Chủ | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | 6 | 33% |
Khách | 10 | 4 | 3 | 3 | -3 | 15 | 7 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Everton FC
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Everton FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Everton FC
Nữ Tottenham Hotspur
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Everton FC
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Everton FC
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Everton FC
Nữ Tottenham Hotspur
|
01 | 01 | 22 | 22 |
-0/0.5
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG FAWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Everton FC
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Everton FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Everton FC
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Everton FC
|
12 | 12 | 23 | 23 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Everton FC
Nữ Tottenham Hotspur
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Everton FC
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Everton FC
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0
H
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Everton FC
Nữ Tottenham Hotspur
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Everton FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Arsenal
Nữ Everton FC
Nữ Arsenal
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Brighton H.A.
Nữ Everton FC
Nữ Brighton H.A.
Nữ Everton FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Manchester United
Nữ Everton FC
Nữ Manchester United
Nữ Everton FC
|
01 | 41 | 01 | 41 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Liverpool
Nữ Everton FC
Nữ Liverpool
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Aston Villa
Nữ Everton FC
Nữ Aston Villa
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Manchester City
Nữ Everton FC
Nữ Manchester City
Nữ Everton FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ West Ham United
Nữ Everton FC
Nữ West Ham United
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG FA WC
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Everton FC
Nữ Nottingham Forest
Nữ Everton FC
|
02 | 17 | 02 | 17 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
H
T
|
4
1.5/2
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Leicester City
Nữ Everton FC
Nữ Leicester City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CWCUP
|
Nữ Leicester City
Nữ Everton FC
Nữ Leicester City
Nữ Everton FC
|
30 | 51 | 30 | 51 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Arsenal
Nữ Everton FC
Nữ Arsenal
Nữ Everton FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
ENG FA WC
|
Nữ Aston Villa
Nữ Everton FC
Nữ Aston Villa
Nữ Everton FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Manchester City
Nữ Everton FC
Nữ Manchester City
|
03 | 14 | 03 | 14 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG CWCUP
|
Nữ Everton FC
Nữ Liverpool
Nữ Everton FC
Nữ Liverpool
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ West Ham United
Nữ Everton FC
Nữ West Ham United
Nữ Everton FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Aston Villa
Nữ Everton FC
Nữ Aston Villa
Nữ Everton FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Bristol Academy
Nữ Everton FC
Nữ Bristol Academy
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
Nữ Everton FC
Nữ Chelsea FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
Nữ Tottenham Hotspur
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Brighton H.A.
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Brighton H.A.
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Manchester United
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Manchester United
Nữ Tottenham Hotspur
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG FA WC
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Leicester City
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Leicester City
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG FAWSL
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Bristol Academy
Nữ Tottenham Hotspur
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Leicester City
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Leicester City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG FA WC
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Manchester City
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Manchester City
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Arsenal
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Arsenal
Nữ Tottenham Hotspur
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Aston Villa
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Aston Villa
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG FA WC
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Charlton
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Charlton
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG CWCUP
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Manchester City
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Manchester City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Liverpool
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Liverpool
Nữ Tottenham Hotspur
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Manchester City
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Manchester City
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG CWCUP
|
Nữ Southampton
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Southampton
Nữ Tottenham Hotspur
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ West Ham United
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ West Ham United
Nữ Tottenham Hotspur
|
12 | 3 4 | 12 | 3 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FA WC
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Sheffield United
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Sheffield United
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
|
|
ENG FAWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Arsenal
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Arsenal
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG CWCUP
|
Nữ Arsenal
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Arsenal
Nữ Tottenham Hotspur
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Manchester United
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Manchester United
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG FAWSL
|
Nữ Manchester City
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Manchester City
Nữ Tottenham Hotspur
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG CWCUP
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Bristol Academy
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ Bristol Academy
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 3 | 8 |
Chủ vs Last 6 |
4 | 1 | 3 |
Khách vs Top 6 |
1 | 3 | 5 |
Khách vs Last 6 |
6 | 3 | 1 |
Chấn thương
- | Heath Payne | ||
- | Aurora Galli | ||
12 | Emily Ramsey |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 9
-
1.5 Trung bình ghi bàn 0.9
-
15 Tổng số mất bàn 9
-
1.5 Trung bình mất bàn 0.9
-
30% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 40%
-
50% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 3 | 0 | 3 | 1 | 1 | 4 | 11.5 | 2.0 |
19 | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 3 | 10.3 | 3.3 |
18 | 2 | 0 | 3 | 4 | 0 | 1 | 8.0 | 2.6 |
17 | 3 | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 | 11.8 | 2.0 |
16 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 6.7 | 3.2 |
15 | 1 | 0 | 5 | 3 | 0 | 3 | 11.2 | 2.0 |
14 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 11.8 | 3.8 |
13 | 1 | 2 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10.8 | 3.5 |
12 | 0 | 0 | 6 | 1 | 1 | 4 | 7.5 | 3.0 |
11 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 9.5 | 2.7 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Nữ Everton FC | Nữ Tottenham Hotspur | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 10(56%) | 7(39%) | 10(53%) | 8(42%) |
Chủ | 3(38%) | 5(62%) | 3(33%) | 6(67%) |
Khách | 7(70%) | 2(20%) | 7(70%) | 2(20%) |
6 trận gần đây |
T T B T B T
|
B T B T T B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ Everton FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC Nữ Liverpool | 0 0 |
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC Nữ Aston Villa | 1 2 |
B
|
ENG CWCUP
|
Nữ Everton FC Nữ Liverpool | 1 2 |
B
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC Nữ Tottenham Hotspur | 2 2 |
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC Nữ Reading | 3 1 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 60% |
Nữ Tottenham Hotspur |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG FAWSL
|
Nữ Brighton H.A. Nữ Tottenham Hotspur | 1 3 |
T
|
ENG FAWSL
|
Nữ Everton FC Nữ Tottenham Hotspur | 2 2 |
B
|
ENG FAWSL
|
Nữ Reading Nữ Tottenham Hotspur | 0 0 |
B
|
ENG FAWSL
|
Nữ West Ham United Nữ Tottenham Hotspur | 1 0 |
B
|
ENG FAWSL
|
Nữ Brighton H.A. Nữ Tottenham Hotspur | 2 1 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 20% |
3 trận sắp tới
Nữ Everton FC |
||
---|---|---|
ENG FAWSL
|
Nữ Bristol Academy
Nữ Everton FC
|
14 Ngày |
Nữ Tottenham Hotspur |
||
---|---|---|
ENG FAWSL
|
Nữ Tottenham Hotspur
Nữ West Ham United
|
14 Ngày |