Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 2 | 3 | -1 | 8 | 15 | 29% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 16 | 33% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 13 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | 18 | 25% |
Chủ | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | 15 | 33% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 21 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Miami FC
Pittsburgh Riverhounds
Miami FC
Pittsburgh Riverhounds
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
T
X
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Miami FC
Pittsburgh Riverhounds
Miami FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Miami FC
Pittsburgh Riverhounds
Miami FC
|
10 | 10 | 41 | 41 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Miami FC
Pittsburgh Riverhounds
Miami FC
Pittsburgh Riverhounds
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0/0.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Miami FC
Pittsburgh Riverhounds
Miami FC
Pittsburgh Riverhounds
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
USA NISAIC
|
Miami FC
Pittsburgh Riverhounds
Miami FC
Pittsburgh Riverhounds
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
USL CH
|
Miami FC
Pittsburgh Riverhounds
Miami FC
Pittsburgh Riverhounds
|
11 | 11 | 32 | 32 |
0
B
H
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Miami FC
Pittsburgh Riverhounds
Miami FC
|
10 | 10 | 23 | 23 |
0.5/1
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Miami FC
Pittsburgh Riverhounds
Miami FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Pittsburgh Riverhounds
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Detroit City
Pittsburgh Riverhounds
Detroit City
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Pittsburgh Riverhounds
Phoenix Rising FC
Pittsburgh Riverhounds
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USL CH
|
Rhode Island
Pittsburgh Riverhounds
Rhode Island
Pittsburgh Riverhounds
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Tampa Bay Rowdies
Pittsburgh Riverhounds
Tampa Bay Rowdies
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
USL CH
|
Louisville City FC
Pittsburgh Riverhounds
Louisville City FC
Pittsburgh Riverhounds
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Orange County Blues FC
Pittsburgh Riverhounds
Orange County Blues FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USL CH
|
New Mexico United
Pittsburgh Riverhounds
New Mexico United
Pittsburgh Riverhounds
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Detroit City
Pittsburgh Riverhounds
Detroit City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
USL CH
|
Detroit City
Pittsburgh Riverhounds
Detroit City
Pittsburgh Riverhounds
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
USL CH
|
Tampa Bay Rowdies
Pittsburgh Riverhounds
Tampa Bay Rowdies
Pittsburgh Riverhounds
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
FC Tulsa
Pittsburgh Riverhounds
FC Tulsa
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
New Mexico United
Pittsburgh Riverhounds
New Mexico United
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
USL CH
|
Miami FC
Pittsburgh Riverhounds
Miami FC
Pittsburgh Riverhounds
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Loudoun United
Pittsburgh Riverhounds
Loudoun United
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
San Antonio
Pittsburgh Riverhounds
San Antonio
Pittsburgh Riverhounds
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Hartford Athletic
Pittsburgh Riverhounds
Hartford Athletic
Pittsburgh Riverhounds
|
02 | 34 | 02 | 34 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Orange County Blues FC
Pittsburgh Riverhounds
Orange County Blues FC
Pittsburgh Riverhounds
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Hartford Athletic
Pittsburgh Riverhounds
Hartford Athletic
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Tampa Bay Rowdies
Pittsburgh Riverhounds
Tampa Bay Rowdies
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Memphis 901
Pittsburgh Riverhounds
Memphis 901
|
12 | 42 | 12 | 42 |
|
|
Miami FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Miami FC
San Antonio
Miami FC
San Antonio
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
USL CH
|
Miami FC
Birmingham Legion
Miami FC
Birmingham Legion
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA CUP
|
Miami FC
South Georgia Tormenta FC
Miami FC
South Georgia Tormenta FC
|
21 | 2 4 | 21 | 2 4 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
Miami FC
Tampa Bay Rowdies
Miami FC
Tampa Bay Rowdies
|
03 | 2 5 | 03 | 2 5 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Hartford Athletic
Miami FC
Hartford Athletic
Miami FC
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
USL CH
|
Miami FC
Charleston Battery
Miami FC
Charleston Battery
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Orange County Blues FC
Miami FC
Orange County Blues FC
Miami FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Miami FC
Sacramento Republic FC
Miami FC
Sacramento Republic FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Miami FC
Colorado Springs Switchbacks FC
Miami FC
Colorado Springs Switchbacks FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Miami FC(N)
Sporting Kansas City
Miami FC(N)
Sporting Kansas City
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
|
|
USL CH
|
Sacramento Republic FC
Miami FC
Sacramento Republic FC
Miami FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Charleston Battery
Miami FC
Charleston Battery
Miami FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Miami FC
Hartford Athletic
Miami FC
Hartford Athletic
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Miami FC
Birmingham Legion
Miami FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Miami FC
Louisville City FC
Miami FC
Louisville City FC
|
11 | 4 3 | 11 | 4 3 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Miami FC
Pittsburgh Riverhounds
Miami FC
Pittsburgh Riverhounds
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
USL CH
|
Detroit City
Miami FC
Detroit City
Miami FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USL CH
|
Indy Eleven
Miami FC
Indy Eleven
Miami FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Miami FC
Tampa Bay Rowdies
Miami FC
Tampa Bay Rowdies
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
USL CH
|
Hartford Athletic
Miami FC
Hartford Athletic
Miami FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
1 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 12 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Top 12 |
2 | 1 | 4 |
Khách vs Last 12 |
0 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 13
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.3
-
8 Tổng số mất bàn 24
-
0.8 Trung bình mất bàn 2.4
-
30% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 10%
-
40% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 19 | 2 | 25 | 25 | 1 | 20 | 8.9 | 5.3 |
3 | 20 | 3 | 19 | 20 | 1 | 21 | 9.7 | 5.7 |