3
0
Hết
3 - 0
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
-
1x2: 1.20 5.50 12.0010 trận: Thắng 90% Hòa 10% Thua 0%
VĐQG Tây Ban Nha | |||||
---|---|---|---|---|---|
Real Madrid |
1 | 1.20 | 5.50 | 12.00 | T |
Sevilla
|
0 | 1.20 | 6.50 | 13.00 |
VĐQG Đức | |||||
---|---|---|---|---|---|
Bayern Munich |
3 | 1.20 | 5.50 | 12.00 | T |
St. Pauli
|
0 | 1.25 | 5.75 | 11.00 |
Ngoại Hạng Anh | |||||
---|---|---|---|---|---|
Arsenal |
4 | 1.20 | 5.50 | 12.00 | T |
Bolton Wanderers
|
1 | 1.22 | 6.00 | 13.00 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Marseille |
2 | 1.20 | 5.50 | 12.00 | T |
Grenoble
|
0 | 1.22 | 5.75 | 13.00 |
Ngoại Hạng Anh | |||||
---|---|---|---|---|---|
Manchester City |
2 | 1.20 | 5.50 | 12.00 | T |
Portsmouth
|
0 | 1.30 | 5.00 | 12.00 |
Ngoại Hạng Anh | |||||
---|---|---|---|---|---|
Manchester United |
2 | 1.20 | 5.50 | 12.00 | H |
Sunderland
|
2 | 1.20 | 6.50 | 15.00 |
Ngoại Hạng Anh | |||||
---|---|---|---|---|---|
Liverpool |
4 | 1.20 | 5.50 | 12.00 | T |
Burnley
|
0 | 1.16 | 7.00 | 17.00 |
Ngoại Hạng Anh | |||||
---|---|---|---|---|---|
Manchester United |
1 | 1.20 | 5.50 | 12.00 | T |
Wigan Athletic
|
0 | 1.28 | 5.25 | 12.00 |
Ngoại Hạng Anh | |||||
---|---|---|---|---|---|
Liverpool |
3 | 1.20 | 5.50 | 12.00 | T |
West Bromwich(WBA)
|
0 | 1.22 | 6.00 | 17.00 |
VĐQG Tây Ban Nha | |||||
---|---|---|---|---|---|
Barcelona |
4 | 1.20 | 5.50 | 12.00 | T |
Real Valladolid
|
1 | 1.22 | 6.00 | 12.00 |
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 9 | 1 | 4 | 8 | 28 | 1 | 64% |
Chủ | 7 | 5 | 0 | 2 | 5 | 15 | 2 | 71% |
Khách | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | 2 | 57% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 6 | 2 | 6 | -2 | 20 | 5 | 43% |
Chủ | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | 5 | 43% |
Khách | 7 | 3 | 0 | 4 | -6 | 9 | 4 | 43% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-1
T
|
2.5
X
|
DWLWC
|
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
INT CF
|
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
|
01 | 01 | 12 | 12 |
1.5
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
|
20 | 20 | 50 | 50 |
1.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
|
21 | 21 | 32 | 32 |
0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
|
00 | 00 | 03 | 03 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1/1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-1
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
|
21 | 21 | 51 | 51 |
1.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
|
02 | 02 | 12 | 12 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
|
12 | 12 | 32 | 32 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
|
02 | 02 | 12 | 12 |
-1.5/2
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
|
00 | 00 | 10 | 10 |
3
B
B
|
4/4.5
2
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
|
41 | 41 | 71 | 71 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-2.5
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Brondby
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DWLWC
|
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nữ Brondby
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nữ Brondby
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
HB Koge (W)
Nữ Brondby
HB Koge (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
DEN WD1
|
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nữ Brondby
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nữ Brondby
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
DEN WD1
|
Nordsjaelland (W)
Nữ Brondby
Nordsjaelland (W)
Nữ Brondby
|
01 | 23 | 01 | 23 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Brondby
Nữ Fortuna Hjorring
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
|
2.5
X
|
DWLWC
|
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT CF
|
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT CF
|
Nữ Brondby
Naestved HG (W)
Nữ Brondby
Naestved HG (W)
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
INT CF
|
Nữ Brondby
Nữ Djurgardens
Nữ Brondby
Nữ Djurgardens
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Nữ Brondby
Nữ FC Rosengard
Nữ Brondby
Nữ FC Rosengard
|
12 | 52 | 12 | 52 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ Thisted FC
Nữ Brondby
Nữ Thisted FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nordsjaelland (W)
Nữ Brondby
Nordsjaelland (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Brondby
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Brondby
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
DEN WD1
|
HB Koge (W)
Nữ Brondby
HB Koge (W)
Nữ Brondby
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nữ Brondby
AGF Kvindefodbold APS (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
HB Koge (W)
Nữ Brondby
HB Koge (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Aalborg BK
Nữ Brondby
Nữ Aalborg BK
Nữ Brondby
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Nữ Brondby
Nữ Thisted FC
Nữ Brondby
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
Nữ Kolding BK
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Kolding BK
Nữ Fortuna Hjorring
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nordsjaelland (W)
Nữ Kolding BK
Nordsjaelland (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
DEN WD1
|
HB Koge (W)
Nữ Kolding BK
HB Koge (W)
Nữ Kolding BK
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
DEN WD1
|
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nữ Kolding BK
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nữ Kolding BK
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
|
2.5
X
|
DWLWC
|
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Kolding BK
Nữ OB
Nữ Kolding BK
Nữ OB
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
DEN WD1
|
Nordsjaelland (W)
Nữ Kolding BK
Nordsjaelland (W)
Nữ Kolding BK
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Nữ Kolding BK
Nữ Thisted FC
Nữ Kolding BK
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
HB Koge (W)
Nữ Kolding BK
HB Koge (W)
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Aalborg BK
Nữ Kolding BK
Nữ Aalborg BK
Nữ Kolding BK
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Kolding BK
Nữ Fortuna Hjorring
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
DEN WD1
|
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nữ Kolding BK
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nữ Kolding BK
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nordsjaelland (W)
Nữ Kolding BK
Nordsjaelland (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
DWLWC
|
Nữ Vildbjerg SF
Nữ Kolding BK
Nữ Vildbjerg SF
Nữ Kolding BK
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Thisted FC
Nữ Kolding BK
Nữ Thisted FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
DEN WD1
|
HB Koge (W)
Nữ Kolding BK
HB Koge (W)
Nữ Kolding BK
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
8 | 2 | 4 |
Chủ vs Last 6 |
2 | 1 | 1 |
Khách vs Top 6 |
4 | 3 | 8 |
Khách vs Last 6 |
2 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 2
-
1.7 Trung bình ghi bàn 0.2
-
7 Tổng số mất bàn 16
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.6
-
60% TL thắng 0%
-
20% TL hòa 20%
-
20% TL thua 80%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 8.3 | 2.3 |
3 trận sắp tới
Nữ Brondby |
||
---|---|---|
DWLWC
|
Nữ Brondby
AGF Kvindefodbold APS (W)
|
14 Ngày |
DEN WD1
|
Nữ Brondby
AGF Kvindefodbold APS (W)
|
21 Ngày |
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Brondby
|
35 Ngày |
Nữ Kolding BK |
||
---|---|---|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
HB Koge (W)
|
21 Ngày |
DEN WD1
|
Nordsjaelland (W)
Nữ Kolding BK
|
35 Ngày |
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
AGF Kvindefodbold APS (W)
|
42 Ngày |