0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 7 | 20% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 9 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 7 | 33% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 20% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | 3 | 60% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 2 | 67% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | 60% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Oya Thiểm Tây
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Oya Thiểm Tây
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây(N)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Oya Thiểm Tây(N)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Oya Thiểm Tây
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Oya Thiểm Tây
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Triết Giang
Nữ Oya Thiểm Tây
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Hainan Qiongzhong (W)
Nữ Oya Thiểm Tây
Hainan Qiongzhong (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Oya Thiểm Tây
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Oya Thiểm Tây
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Oya Thiểm Tây
|
11 | 42 | 11 | 42 |
|
|
Chinese STU
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Oya Thiểm Tây
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ SơnĐông
Nữ Oya Thiểm Tây
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Oya Thiểm Tây
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Oya Thiểm Tây
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Triết Giang
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Triết Giang
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Oya Thiểm Tây
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Changchun RCB
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Changchun RCB
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
CWPL
|
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Oya Thiểm Tây
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Oya Thiểm Tây
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Oya Thiểm Tây
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ RCB Thượng Hải
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Oya Thiểm Tây
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Oya Thiểm Tây(N)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Oya Thiểm Tây(N)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Tianjin Shengde (W)
Nữ Oya Thiểm Tây
Tianjin Shengde (W)
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Hainan Qiongzhong (W)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Hainan Qiongzhong (W)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ RCB Thượng Hải
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
GDHKWCUP
|
Hồng Kông Nữ
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Hồng Kông Nữ
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Oya Thiểm Tây
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Triết Giang
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Triết Giang
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ RCB Thượng Hải
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Tứ Xuyên
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
06 | 1 8 | 06 | 1 8 |
|
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Changchun RCB
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Oya Thiểm Tây
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 2 | 0 |
Khách vs Top 6 |
2 | 1 | 0 |
Khách vs Last 6 |
1 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 15
-
1 Trung bình ghi bàn 1.5
-
13 Tổng số mất bàn 9
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.9
-
20% TL thắng 60%
-
40% TL hòa 30%
-
40% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.0 | 1.3 |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2.3 | 1.2 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.7 | 0.5 |
2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1.7 | 0.0 |
1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | 9.0 | 2.0 |
3 trận sắp tới
Nữ Oya Thiểm Tây |
||
---|---|---|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Oya Thiểm Tây
|
15 Ngày |
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ SơnĐông
|
36 Ngày |
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Oya Thiểm Tây
|
42 Ngày |
Nữ Guangdong Meizhou Huijun |
||
---|---|---|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
|
36 Ngày |
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
43 Ngày |