0
2
Hết
0 - 2
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 20 | 4 | 3 | 33 | 64 | 2 | 74% |
Chủ | 13 | 11 | 2 | 0 | 16 | 35 | 1 | 85% |
Khách | 14 | 9 | 2 | 3 | 17 | 29 | 2 | 64% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 14 | 2 | 9 | 17 | 44 | 3 | 56% |
Chủ | 14 | 8 | 1 | 5 | 12 | 25 | 4 | 57% |
Khách | 11 | 6 | 1 | 4 | 5 | 19 | 4 | 55% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CB-CUP
|
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CB-CUP
|
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
|
12 | 12 | 22 | 22 |
|
|
CPL
|
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
|
02 | 02 | 13 | 13 |
-0.5
T
|
3/3.5
T
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
|
20 | 20 | 31 | 31 |
|
|
CPL
|
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
CPL
|
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
|
00 | 00 | 23 | 23 |
|
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
|
32 | 32 | 43 | 43 |
|
|
CB-CUP
|
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
|
20 | 20 | 21 | 21 |
|
|
CB-CUP
|
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
|
10 | 10 | 22 | 22 |
|
|
CPL
|
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
|
10 | 10 | 31 | 31 |
|
|
CB-CUP
|
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CB-CUP
|
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
|
20 | 20 | 21 | 21 |
|
|
CPL
|
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
|
21 | 21 | 33 | 33 |
|
|
CPL
|
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
CPL
|
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
|
20 | 20 | 43 | 43 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Phnom Penh FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CB-CUP
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CPL
|
Kirivong Sok Sen Chey
Phnom Penh FC
Kirivong Sok Sen Chey
Phnom Penh FC
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
CB-CUP
|
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Prey Veng
Phnom Penh FC
Prey Veng
|
31 | 32 | 31 | 32 |
B
|
3.5
T
|
CPL
|
Angkor Tige
Phnom Penh FC
Angkor Tige
Phnom Penh FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
|
4
X
|
CPL
|
Phnom Penh FC
ISI Dangkor Senchey FC
Phnom Penh FC
ISI Dangkor Senchey FC
|
30 | 32 | 30 | 32 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CB-CUP
|
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
CPL
|
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
|
3/3.5
T
|
CB-CUP
|
Phnom Penh FC
Kirivong Sok Sen Chey
Phnom Penh FC
Kirivong Sok Sen Chey
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CPL
|
Nagaworld FC
Phnom Penh FC
Nagaworld FC
Phnom Penh FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Tiffy Army FC
Phnom Penh FC
Tiffy Army FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
AFC Cup
|
Central Coast Mariners FC
Phnom Penh FC
Central Coast Mariners FC
Phnom Penh FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
T
|
4
1.5/2
H
X
|
CB-CUP
|
Kirivong Sok Sen Chey
Phnom Penh FC
Kirivong Sok Sen Chey
Phnom Penh FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Boeung Ket
Phnom Penh FC
Boeung Ket
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Kirivong Sok Sen Chey
Phnom Penh FC
Kirivong Sok Sen Chey
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
CPL
|
Prey Veng
Phnom Penh FC
Prey Veng
Phnom Penh FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Angkor Tige
Phnom Penh FC
Angkor Tige
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
Phnom Penh FC
ISI Dangkor Senchey FC
Phnom Penh FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
Visakha FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CB-CUP
|
Boeung Ket
Visakha FC
Boeung Ket
Visakha FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
3/3.5
X
|
CPL
|
Prey Veng
Visakha FC
Prey Veng
Visakha FC
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
|
|
CB-CUP
|
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Visakha FC
Angkor Tige
Visakha FC
Angkor Tige
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
|
3.5
X
|
CB-CUP
|
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
CPL
|
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
|
3/3.5
T
|
CPL
|
Boeung Ket
Visakha FC
Boeung Ket
Visakha FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
CB-CUP
|
Visakha FC
Prey Veng
Visakha FC
Prey Veng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CPL
|
Visakha FC
ISI Dangkor Senchey FC
Visakha FC
ISI Dangkor Senchey FC
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
CB-CUP
|
Prey Veng
Visakha FC
Prey Veng
Visakha FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
CPL
|
Nagaworld FC
Visakha FC
Nagaworld FC
Visakha FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
CPL
|
Visakha FC
Kirivong Sok Sen Chey
Visakha FC
Kirivong Sok Sen Chey
|
40 | 6 1 | 40 | 6 1 |
|
|
CPL
|
Visakha FC
Prey Veng
Visakha FC
Prey Veng
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
|
|
CPL
|
Angkor Tige
Visakha FC
Angkor Tige
Visakha FC
|
03 | 3 4 | 03 | 3 4 |
|
|
CPL
|
Visakha FC
Tiffy Army FC
Visakha FC
Tiffy Army FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Visakha FC
Svay Rieng FC
Visakha FC
|
32 | 4 3 | 32 | 4 3 |
|
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
CPL
|
Visakha FC
Boeung Ket
Visakha FC
Boeung Ket
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
Visakha FC
ISI Dangkor Senchey FC
Visakha FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CPL
|
Visakha FC
Nagaworld FC
Visakha FC
Nagaworld FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
2 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
3 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 6 |
2 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 13
-
2 Trung bình ghi bàn 1.3
-
10 Tổng số mất bàn 11
-
1 Trung bình mất bàn 1.1
-
60% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 40%
-
0% TL thua 20%