5
0
Hết
5 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 8
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
20 Số lần sút bóng 18
-
14 Sút cầu môn 3
-
96 Tấn công 141
-
37 Tấn công nguy hiểm 41
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
6 Phạm lỗi 10
-
2 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 15
-
3 Cản bóng 5
-
9 Đá phạt trực tiếp 11
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
-
507 Chuyền bóng 441
-
3 Việt vị 0
-
15 Đánh đầu thành công 13
-
3 Số lần cứu thua 9
-
12 Tắc bóng 13
-
6 Cú rê bóng 9
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
18 Cắt bóng 14
- More
Tình hình chính
90+2'
Kwasi Sibo
Qasmi Y.
Jon B.
84'
Correa R.
Gutierrez C.
83'
de la Fuente K.
82'
81'
Rayco Rodriguez
Morcillo J.
Jon B.
79'
Ander Madariaga
Soriano M.
73'
72'
Locadia J.
Josué Dorrio
72'
Eraso J.
Moran E.
Venancio F.
Stoichkov
66'
de la Fuente K.
Aketxe A.
66'
Corpas J.
ast: Stoichkov
49'
46'
Iker Unzueta
Etxeita X.
Aketxe A.
45+3'
45+2'
Etxeita X.
Stoichkov
Penalty awarded
45+1'
Aketxe A.
37'
Soriano M.
14'
Stoichkov
ast: Vencedor U.
10'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Eibar 4-2-3-1
-
1Zidane L.
-
2Gutierrez C.23Arbilla A.5Berrocal J.15Tejero A.
-
30Soriano M.14Vencedor U.
-
19Stoichkov10Aketxe A.17Corpas J.
-
18Jon B.
-
7Josué Dorrio9Jauregi E.
-
15alvaro Nunez8Moran E.20Kwasi Sibo22Morcillo J.
-
5Bustinza U.3Etxeita X.24Gaya J.16Lasure D.
-
13Jonmi Magunagoitia
SD Amorebieta 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
33Hodei Arrillaga30Pablo Campos
-
4Correa R.10Edwards R.
-
27de la Fuente K.14Eraso J.
-
11Leon S.19Locadia J.
-
29Ander Madariaga1Unai Marino
-
9Qasmi Y.17Rayco Rodriguez
-
7Quique11Iker Seguin
-
22Simic S.23Iker Unzueta
-
3Venancio F.
-
13Yoel
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.4
-
1.2 Mất bàn 1.1
-
13.1 Bị sút cầu môn 14.1
-
5.8 Phạt góc 3.1
-
1.8 Thẻ vàng 2
-
10.8 Phạm lỗi 10.9
-
56.4% TL kiểm soát bóng 45.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 11% | 1~15 | 10% | 18% |
3% | 11% | 16~30 | 17% | 4% |
22% | 20% | 31~45 | 21% | 15% |
9% | 20% | 46~60 | 10% | 22% |
22% | 8% | 61~75 | 14% | 15% |
26% | 28% | 76~90 | 25% | 22% |