0
2
Hết
0 - 2
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 0
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
13 Số lần sút bóng 16
-
5 Sút cầu môn 5
-
70 Tấn công 73
-
60 Tấn công nguy hiểm 38
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
15 Phạm lỗi 14
-
4 Thẻ vàng 2
-
8 Sút ngoài cầu môn 11
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
426 Chuyền bóng 285
-
2 Việt vị 1
-
19 Đánh đầu thành công 16
-
2 Số lần cứu thua 4
-
11 Tắc bóng 28
-
8 Cú rê bóng 8
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
6 Cắt bóng 5
- More
Tình hình chính
Erdogan E.
77'
Tugay Gundem
73'
Ogruce E.
68'
62'
Alpsoy H.
Kuban Altunbudak
52'
52'
Huseyin Ozturk
Kuban Altunbudak
Bàn thắng bị từ chối
36'
30'
Samuel Yepie Yepie
ast: Fernandes J.
5'
Dabo A.
ast: Samuel Yepie Yepie
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.4 Ghi bàn 0.5
-
2.9 Mất bàn 1.1
-
17.4 Bị sút cầu môn 11.1
-
2.6 Phạt góc 5
-
2.6 Thẻ vàng 2
-
16.6 Phạm lỗi 11.4
-
42.7% TL kiểm soát bóng 44.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 12% | 1~15 | 13% | 10% |
11% | 6% | 16~30 | 13% | 21% |
16% | 16% | 31~45 | 10% | 12% |
5% | 20% | 46~60 | 24% | 14% |
27% | 13% | 61~75 | 17% | 14% |
22% | 32% | 76~90 | 20% | 25% |