2
3
Hết
2 - 3
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
9 Số lần sút bóng 14
-
3 Sút cầu môn 8
-
94 Tấn công 71
-
45 Tấn công nguy hiểm 34
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
2 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 6
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
- More
Tình hình chính
Pablo Galvez
90'
Grima F.
67'
65'
Platero P.
55'
Platero P.
52'
Quezada
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.1
-
1 Mất bàn 0.9
-
9.2 Bị sút cầu môn 11.7
-
3.7 Phạt góc 4.7
-
3.7 Thẻ vàng 2
-
50% TL kiểm soát bóng 53%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 9% | 1~15 | 6% | 10% |
11% | 2% | 16~30 | 3% | 13% |
16% | 21% | 31~45 | 17% | 8% |
8% | 17% | 46~60 | 24% | 8% |
22% | 24% | 61~75 | 13% | 29% |
25% | 24% | 76~90 | 34% | 29% |