0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
96' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
96' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
96' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
96' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
98' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
96' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 9
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
6 Số lần sút bóng 10
-
3 Sút cầu môn 4
-
75 Tấn công 77
-
37 Tấn công nguy hiểm 52
-
37% TL kiểm soát bóng 63%
-
12 Phạm lỗi 11
-
3 Thẻ vàng 0
-
3 Sút ngoài cầu môn 6
-
0 Cản bóng 4
-
40% TL kiểm soát bóng(HT) 60%
-
302 Chuyền bóng 525
-
15 Đánh đầu thành công 11
-
3 Số lần cứu thua 2
-
13 Tắc bóng 14
-
6 Cú rê bóng 6
-
5 Cắt bóng 7
- More
Tình hình chính
90+7'
84'
Kuol A.
ast: Ronald Barcellos
Shour W.
81'
Al Zein H.
75'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.8
-
0.7 Mất bàn 0.6
-
8.9 Bị sút cầu môn 12.2
-
5.8 Phạt góc 4
-
1.9 Thẻ vàng 1.2
-
13 Phạm lỗi 8.4
-
48% TL kiểm soát bóng 45.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
4% | 14% | 1~15 | 2% | 12% |
7% | 9% | 16~30 | 11% | 12% |
13% | 14% | 31~45 | 17% | 12% |
16% | 19% | 46~60 | 16% | 20% |
16% | 23% | 61~75 | 8% | 8% |
40% | 19% | 76~90 | 39% | 29% |