3
0
Hết
3 - 0
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 12 | 3 | 2 | 24 | 39 | 4 | 71% |
Chủ | 9 | 7 | 1 | 1 | 17 | 22 | 3 | 78% |
Khách | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | 4 | 62% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 4 | 2 | 9 | -23 | 14 | 8 | 27% |
Chủ | 8 | 2 | 0 | 6 | -15 | 6 | 8 | 25% |
Khách | 7 | 2 | 2 | 3 | -8 | 8 | 8 | 29% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -11 | 3 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-1.5/2
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HKEC
|
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HKEC
|
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5
T
B
|
2.5
1
T
T
|
HKEC
|
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
|
02 | 02 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
HKEC
|
Wofoo Tai Po(N)
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po(N)
Hong Kong FC
|
21 | 21 | 24 | 24 |
0.5
B
T
|
2.5
1
T
T
|
HK D1
|
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
|
22 | 22 | 34 | 34 |
-4
T
T
|
5.5/6
3
T
T
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
1.5/2
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
HK D1
|
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
|
00 | 00 | 15 | 15 |
0
B
H
|
3.5
1.5
T
X
|
HK D1
|
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0.5/1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HKFA CUP
|
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
|
04 | 04 | 06 | 06 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HK LC
|
Wofoo Tai Po(N)
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po(N)
Hong Kong FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
1
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1
H
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
HK SS
|
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
1.5/2
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
HK PR
|
Hong Kong FC(N)
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC(N)
Wofoo Tai Po
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Wofoo Tai Po
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Sham Shui Po
Wofoo Tai Po
Sham Shui Po
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Kitchee
Wofoo Tai Po
Kitchee
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Sham Shui Po
Wofoo Tai Po
Sham Shui Po
Wofoo Tai Po
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Rangers FC
Wofoo Tai Po
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HKEC
|
Kitchee
Wofoo Tai Po
Kitchee
Wofoo Tai Po
|
22 | 43 | 22 | 43 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
North District FC
Wofoo Tai Po
North District FC
Wofoo Tai Po
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
HKEC
|
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
HK PR
|
LeeMan
Wofoo Tai Po
LeeMan
Wofoo Tai Po
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
North District FC
Wofoo Tai Po
North District FC
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
U23 Hong Kong
Wofoo Tai Po
U23 Hong Kong
|
30 | 60 | 30 | 60 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HKEC
|
Wofoo Tai Po
Sham Shui Po
Wofoo Tai Po
Sham Shui Po
|
30 | 42 | 30 | 42 |
B
T
|
4
1.5/2
T
T
|
HKEC
|
Wofoo Tai Po
U23 Hong Kong
Wofoo Tai Po
U23 Hong Kong
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HKEC
|
Southern District
Wofoo Tai Po
Southern District
Wofoo Tai Po
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
HKEC
|
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
|
00 | 22 | 00 | 22 |
H
H
|
3
1/1.5
T
X
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
LeeMan
Wofoo Tai Po
LeeMan
|
13 | 23 | 13 | 23 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HKEC
|
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
HKEC
|
Sham Shui Po
Wofoo Tai Po
Sham Shui Po
Wofoo Tai Po
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
Hong Kong FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
LeeMan
Hong Kong FC
LeeMan
Hong Kong FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
H
|
4
1.5/2
X
X
|
HK PR
|
Southern District
Hong Kong FC
Southern District
Hong Kong FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
HK PR
|
Hong Kong FC
LeeMan
Hong Kong FC
LeeMan
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HK PR
|
Hong Kong FC
U23 Hong Kong
Hong Kong FC
U23 Hong Kong
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
HKFA CUP
|
Kitchee
Hong Kong FC
Kitchee
Hong Kong FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Kitchee
Hong Kong FC
Kitchee
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
H
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Southern District
Hong Kong FC
Southern District
|
00 | 0 5 | 00 | 0 5 |
B
T
|
3/3.5
1.5
T
X
|
HK PR
|
Tai Chung FC
Hong Kong FC
Tai Chung FC
Hong Kong FC
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HKEC
|
U23 Hong Kong
Hong Kong FC
U23 Hong Kong
Hong Kong FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
HKEC
|
Hong Kong FC
Sham Shui Po
Hong Kong FC
Sham Shui Po
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HKEC
|
Hong Kong FC
Southern District
Hong Kong FC
Southern District
|
20 | 2 4 | 20 | 2 4 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HKEC
|
Hong Kong FC
Đông Phương AA
Hong Kong FC
Đông Phương AA
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
HKEC
|
Hong Kong FC
U23 Hong Kong
Hong Kong FC
U23 Hong Kong
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
B
|
3.5
1.5
X
T
|
HKEC
|
Hong Kong FC
Southern District
Hong Kong FC
Southern District
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
B
|
3
1/1.5
T
X
|
HKEC
|
Sham Shui Po
Hong Kong FC
Sham Shui Po
Hong Kong FC
|
31 | 4 4 | 31 | 4 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK PR
|
North District FC
Hong Kong FC
North District FC
Hong Kong FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HKEC
|
Đông Phương AA
Hong Kong FC
Đông Phương AA
Hong Kong FC
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HKEC
|
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
Hong Kong FC
Wofoo Tai Po
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HK PR
|
Hong Kong FC
Tai Chung FC
Hong Kong FC
Tai Chung FC
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
5 | 3 | 2 |
Chủ vs Last 6 |
7 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 9 |
Khách vs Last 6 |
4 | 2 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 8
-
1.7 Trung bình ghi bàn 0.8
-
9 Tổng số mất bàn 23
-
0.9 Trung bình mất bàn 2.3
-
60% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 0%
-
20% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 11.8 | 3.8 |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 11.0 | 3.4 |
18 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 11.6 | 3.8 |
17 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 10.6 | 5.2 |
16 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | 12.6 | 5.0 |
15 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 11.5 | 2.5 |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 8.6 | 6.0 |
13 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 9.8 | 3.2 |
12 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 11.6 | 3.6 |
11 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8.4 | 6.4 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Wofoo Tai Po |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
HK PR
|
Wofoo Tai Po Sham Shui Po | 2 1 |
B
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po U23 Hong Kong | 6 0 |
T
|
HKEC
|
Wofoo Tai Po Sham Shui Po | 2 3 |
B
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po Hong Kong FC | 1 1 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 25% |
Hong Kong FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
HK PR
|
Sunray Cave JC Sun Hei Hong Kong FC | 3 1 |
H
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po Hong Kong FC | 1 1 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 50% |
3 trận sắp tới
Wofoo Tai Po |
||
---|---|---|
HK PR
|
U23 Hong Kong
Wofoo Tai Po
|
19 Ngày |
Hong Kong FC |
||
---|---|---|
HK PR
|
Hong Kong FC
Sham Shui Po
|
19 Ngày |