0
5
Hết
0 - 5
(0 - 5)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Hà Nội II
Nữ Hà Nội
Nữ Hà Nội II
|
30 | 30 | 50 | 50 |
4/4.5
B
|
4.5/5
T
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội II
Nữ Hà Nội
Nữ Hà Nội II
Nữ Hà Nội
|
00 | 00 | 04 | 04 |
-3.5
T
|
4.5
X
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội II
Nữ Hà Nội
Nữ Hà Nội II
Nữ Hà Nội
|
02 | 02 | 05 | 05 |
|
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Hà Nội II
Nữ Hà Nội
Nữ Hà Nội II
|
10 | 10 | 30 | 30 |
3.5
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội II
Nữ Hà Nội
Nữ Hà Nội II
Nữ Hà Nội
|
03 | 03 | 06 | 06 |
-3.5
B
B
|
4/4.5
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Hà Nội II
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIEL W
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội II
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội II
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
INT CF
|
Nữ Hà Nội II
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội II
Nữ TNG Thái Nguyên
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
WIE WC
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội II
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội II
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội II
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội II
Nữ Than KSVN
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
|
4
X
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội II
Nữ Son La
Nữ Hà Nội II
Nữ Son La
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
WIE WC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội II
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội II
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội II
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội II
Nữ CLB TPHCM
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
|
5
X
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Hà Nội II
Nữ Hà Nội
Nữ Hà Nội II
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
|
4.5/5
T
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội II
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Hà Nội II
Nữ B CLB TPHCM
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội II
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội II
Nữ TNG Thái Nguyên
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
WIE WC
|
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội II
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội II
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
|
3.5/4
X
|
WIE WC
|
Nữ Son La
Nữ Hà Nội II
Nữ Son La
Nữ Hà Nội II
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
|
3
X
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội II
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội II
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
02 | 02 | 02 | 02 |
H
B
|
2.5/3
1
X
T
|
WIE WC
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội II
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội II
|
20 | 40 | 20 | 40 |
H
|
4.5/5
X
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội II
Nữ Hà Nội
Nữ Hà Nội II
Nữ Hà Nội
|
00 | 04 | 00 | 04 |
T
|
4.5
X
|
WIE WC
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Hà Nội II
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Hà Nội II
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
WIE WC
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội II
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội II
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội II
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội II
Nữ TNG Thái Nguyên
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội II
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội II
Nữ Than KSVN
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
|
4
X
|
WIE VWC
|
Nữ CLB TPHCM(N)
Nữ Hà Nội II
Nữ CLB TPHCM(N)
Nữ Hà Nội II
|
60 | 60 | 60 | 60 |
B
|
3.5/4
T
|
Nữ Hà Nội
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
WIE WC
|
Nữ Son La
Nữ Hà Nội
Nữ Son La
Nữ Hà Nội
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
|
4
X
|
WIE WC
|
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
H
H
|
3
1/1.5
T
T
|
WIE WC
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
|
5
X
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Hà Nội II
Nữ Hà Nội
Nữ Hà Nội II
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
|
4.5/5
T
|
WIE WC
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
WIE WC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ Hà Nội
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Son La
Nữ Hà Nội
Nữ Son La
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
|
4
T
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
|
2.5/3
X
|
WIE WC
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ B CLB TPHCM
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
|
5
X
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội II
Nữ Hà Nội
Nữ Hà Nội II
Nữ Hà Nội
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
B
|
4.5
X
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
H
T
|
2
0.5/1
T
T
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ Son La
Nữ Hà Nội
Nữ Son La
Nữ Hà Nội
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
|
5
X
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội(N)
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội(N)
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 4 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 4 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 4 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
3 Tổng số ghi bàn 24
-
0.3 Trung bình ghi bàn 2.4
-
27 Tổng số mất bàn 4
-
2.7 Trung bình mất bàn 0.4
-
10% TL thắng 90%
-
10% TL hòa 0%
-
80% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 8.3 | 1.8 |
3 trận sắp tới
Nữ Hà Nội II |
||
---|---|---|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội II
Nữ Son La
|
14 Ngày |
VIEL W
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Hà Nội II
|
19 Ngày |
Nữ Hà Nội |
||
---|---|---|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ TNG Thái Nguyên
|
15 Ngày |
VIEL W
|
Nữ Son La
Nữ Hà Nội
|
20 Ngày |