1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
-
1x2: 1.25 5.50 9.0010 trận: Thắng 70% Hòa 20% Thua 10%
VĐQG Ý | |||||
---|---|---|---|---|---|
Atalanta |
2 | 1.25 | 5.50 | 9.00 | H |
Genoa
|
2 | 1.22 | 6.50 | 12.00 |
VĐQG Tây Ban Nha | |||||
---|---|---|---|---|---|
Atletico Madrid |
1 | 1.25 | 5.50 | 9.00 | H |
Malaga
|
1 | 1.20 | 6.00 | 15.00 |
VĐQG Ý | |||||
---|---|---|---|---|---|
AC Milan |
2 | 1.25 | 5.50 | 9.00 | T |
Novara Calcio
|
1 | 1.22 | 6.00 | 12.00 |
VĐQG Ý | |||||
---|---|---|---|---|---|
AC Milan |
2 | 1.25 | 5.50 | 9.00 | T |
Atalanta
|
0 | 1.25 | 5.75 | 11.00 |
VĐQG Đức | |||||
---|---|---|---|---|---|
Borussia Dortmund |
4 | 1.25 | 5.50 | 9.00 | T |
Augsburg
|
0 | 1.25 | 5.50 | 12.00 |
VĐQG Tây Ban Nha | |||||
---|---|---|---|---|---|
Real Madrid |
4 | 1.25 | 5.50 | 9.00 | T |
Villarreal
|
2 | 1.30 | 5.50 | 8.50 |
VĐQG Tây Ban Nha | |||||
---|---|---|---|---|---|
Real Madrid |
6 | 1.25 | 5.50 | 9.00 | T |
Villarreal
|
2 | 1.28 | 5.50 | 9.50 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Lyonnais |
0 | 1.25 | 5.50 | 9.00 | B |
Sochaux
|
2 | 1.30 | 5.00 | 11.00 |
VĐQG Ý | |||||
---|---|---|---|---|---|
Inter Milan |
2 | 1.25 | 5.50 | 9.00 | T |
Parma
|
0 | 1.28 | 4.75 | 13.00 |
VĐQG Ý | |||||
---|---|---|---|---|---|
Bologna |
3 | 1.25 | 5.50 | 9.00 | T |
Catania
|
1 | 1.33 | 4.75 | 10.00 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WIE WC
|
Nữ Than KSVN(N)
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN(N)
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
2/2.5
B
|
3
X
|
WIE WC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ Than KSVN
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
WIE VWC
|
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
WIE WC
|
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
02 | 02 | 23 | 23 |
1
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WIE WC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-1.5/2
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
WIE VWC
|
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
20 | 20 | 20 | 20 |
1/1.5
T
|
2.5/3
X
|
WIE WC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
WIE VWC
|
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
WIE WC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ Than KSVN
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
WIE WC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ Than KSVN
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0.5
B
B
|
3
1
X
X
|
WIE WC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
WIE WC
|
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
WIE WC
|
Nữ Than KSVN(N)
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN(N)
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WIE WC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
WIE WC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
WIE WC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
WIE WC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Than KSVN
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
WIE WC
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội II
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội II
Nữ Than KSVN
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
|
4
X
|
WIE WC
|
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WIE WC
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WIE WC
|
Nữ Than KSVN(N)
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN(N)
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
3
X
|
WIE WC
|
Nữ Son La
Nữ Than KSVN
Nữ Son La
Nữ Than KSVN
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
WIE WC
|
Nữ Than KSVN
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Than KSVN
Nữ TNG Thái Nguyên
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
WIE WC
|
Nữ Than KSVN
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ B CLB TPHCM
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
|
4/4.5
X
|
WIE WC
|
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội II
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội II
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
3.5/4
X
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
|
2.5/3
X
|
WIE WC
|
Nữ Than KSVN
Nữ CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ CLB TPHCM
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
WIE WC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ Than KSVN
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
WIE WC
|
Nữ Than KSVN
Nữ Son La
Nữ Than KSVN
Nữ Son La
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
4
X
|
WIE WC
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Than KSVN
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Than KSVN
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
WIE VWC
|
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội
|
12 | 22 | 12 | 22 |
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
WIE VWC
|
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ CLB TPHCM(N)
Nữ Than KSVN
Nữ CLB TPHCM(N)
Nữ Than KSVN
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội II
Nữ Than KSVN
Nữ Hà Nội II
Nữ Than KSVN
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
|
4
X
|
WIE VWC
|
Nữ Than KSVN(N)
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Than KSVN(N)
Nữ TNG Thái Nguyên
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIEL W
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội II
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội II
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
WIE WC
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
WIE WC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ B CLB TPHCM
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
WIE WC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội II
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội II
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WIE WC
|
Nữ Than KSVN(N)
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN(N)
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
3
X
|
WIE WC
|
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WIE WC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Son La
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Son La
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
WIE WC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ Hà Nội
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ Hà Nội
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
WIE WC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ CLB TPHCM
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
WIE WC
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
WIE WC
|
Nữ Hà Nội II
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội II
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
H
T
|
2.5/3
1
X
T
|
WIE WC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam(N)
Nữ Than KSVN
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
WIE WC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ TNG Thái Nguyên
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
WIE WC
|
Nữ Son La
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Son La
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
|
|
WIE WC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ TNG Thái Nguyên
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội(N)
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Hà Nội(N)
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
WIE WC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ CLB TPHCM
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
|
2.5
T
|
WIE WC
|
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ Than KSVN
Nữ Phong Phu Ha Nam
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 4 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 4 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 4 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 13
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.3
-
2 Tổng số mất bàn 12
-
0.2 Trung bình mất bàn 1.2
-
70% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 10%
-
10% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 8.3 | 1.8 |
3 trận sắp tới
Nữ Than KSVN |
||
---|---|---|
VIEL W
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
|
15 Ngày |
VIEL W
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
|
20 Ngày |
Nữ Phong Phu Ha Nam |
||
---|---|---|
VIEL W
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ CLB TPHCM
|
14 Ngày |
VIEL W
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ B CLB TPHCM
|
19 Ngày |