3
0
Hết
3 - 0
(1 - 0)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Bản U17 Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | U17 Nữ Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | U17 Nữ Trung Quốc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Thailand U17 (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
U17 Nữ Trung Quốc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCWU17
|
U17 Nữ Trung Quốc(N)
Tây Ban Nha Nữ U17
U17 Nữ Trung Quốc(N)
Tây Ban Nha Nữ U17
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WCWU17
|
U17 Nữ Trung Quốc(N)
Colombia U17 Nữ
U17 Nữ Trung Quốc(N)
Colombia U17 Nữ
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
|
2/2.5
X
|
WCWU17
|
Mexico U17 Nữ(N)
U17 Nữ Trung Quốc
Mexico U17 Nữ(N)
U17 Nữ Trung Quốc
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT FRL
|
U17 Nữ Trung Quốc(N)
U17 Nữ Thụy Điển
U17 Nữ Trung Quốc(N)
U17 Nữ Thụy Điển
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
W4NT
|
U17 Nữ Trung Quốc
Nhật Bản U17 Nữ
U17 Nữ Trung Quốc
Nhật Bản U17 Nữ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
U17 Nữ Trung Quốc
New Zealand U17 Nữ
U17 Nữ Trung Quốc
New Zealand U17 Nữ
|
40 | 60 | 40 | 60 |
|
|
WCWU17
|
Colombia U17 Nữ(N)
U17 Nữ Trung Quốc
Colombia U17 Nữ(N)
U17 Nữ Trung Quốc
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
WCWU17
|
Mexico U17 Nữ(N)
U17 Nữ Trung Quốc
Mexico U17 Nữ(N)
U17 Nữ Trung Quốc
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
WCWU17
|
U17 Nữ Trung Quốc(N)
Nigeria (W) U17
U17 Nữ Trung Quốc(N)
Nigeria (W) U17
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
WCWU17
|
U17 Nữ Trung Quốc(N)
Ghana U17 Nữ
U17 Nữ Trung Quốc(N)
Ghana U17 Nữ
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
WCWU17
|
Đức U17 Nữ(N)
U17 Nữ Trung Quốc
Đức U17 Nữ(N)
U17 Nữ Trung Quốc
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WCWU17
|
Uruguay U17 Nữ(N)
U17 Nữ Trung Quốc
Uruguay U17 Nữ(N)
U17 Nữ Trung Quốc
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
U17 Nữ Australia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC W U17
|
U17 Nữ Australia
Bangladesh (W) U17
U17 Nữ Australia
Bangladesh (W) U17
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
AFC W U17
|
Viet Nam U17 (W)
U17 Nữ Australia
Viet Nam U17 (W)
U17 Nữ Australia
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
AFC W U17
|
U17 Nữ Australia
Philippines U17 (W)
U17 Nữ Australia
Philippines U17 (W)
|
22 | 6 2 | 22 | 6 2 |
|
|
AFC W U17
|
U17 Nữ Australia
Chinese Taipei U17 (W)
U17 Nữ Australia
Chinese Taipei U17 (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
AFC W U17
|
Mongolia U17 (W)
U17 Nữ Australia
Mongolia U17 (W)
U17 Nữ Australia
|
05 | 0 11 | 05 | 0 11 |
|
|
INT CF
|
U17 Nữ Australia
New Zealand U17 Nữ
U17 Nữ Australia
New Zealand U17 Nữ
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
T
T
|
3
1
T
T
|
INT CF
|
U17 Nữ Australia
New Zealand U17 Nữ
U17 Nữ Australia
New Zealand U17 Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
New Zealand U17 Nữ
U17 Nữ Australia
New Zealand U17 Nữ
U17 Nữ Australia
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
|
|
INT CF
|
New Zealand U17 Nữ
U17 Nữ Australia
New Zealand U17 Nữ
U17 Nữ Australia
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
New Zealand U17 Nữ
U17 Nữ Australia
New Zealand U17 Nữ
U17 Nữ Australia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
New Zealand U17 Nữ
U17 Nữ Australia
New Zealand U17 Nữ
U17 Nữ Australia
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 35
-
1.4 Trung bình ghi bàn 3.5
-
16 Tổng số mất bàn 10
-
1.6 Trung bình mất bàn 1
-
40% TL thắng 60%
-
0% TL hòa 20%
-
60% TL thua 20%