3
4
Hết
3 - 4
(1 - 3)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRLW
|
U16 Nữ Israel(N)
U16 Nữ Hy Lạp
U16 Nữ Israel(N)
U16 Nữ Hy Lạp
|
11 | 11 | 15 | 15 |
-0/0.5
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
U16 Nữ Hy Lạp
U16 Nữ Israel
U16 Nữ Hy Lạp
U16 Nữ Israel
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
U16 Nữ Israel
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U16 Nữ Hungary(N)
U16 Nữ Israel
U16 Nữ Hungary(N)
U16 Nữ Israel
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
INT FRL
|
Croatia Nữ U16
U16 Nữ Israel
Croatia Nữ U16
U16 Nữ Israel
|
31 | 31 | 31 | 31 |
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Israel
U16 Nữ Latvia
U16 Nữ Israel
U16 Nữ Latvia
|
50 | 60 | 50 | 60 |
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Montenegro
U16 Nữ Israel
U16 Nữ Montenegro
U16 Nữ Israel
|
04 | 06 | 04 | 06 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
INT FRLW
|
U16 Nữ Israel(N)
U16 Nữ Moldova
U16 Nữ Israel(N)
U16 Nữ Moldova
|
40 | 40 | 40 | 40 |
|
|
INT FRL
|
Serbia Nữ U16
U16 Nữ Israel
Serbia Nữ U16
U16 Nữ Israel
|
31 | 41 | 31 | 41 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
W4NT
|
U16 Nữ Israel
Ba Lan Nữ U16
U16 Nữ Israel
Ba Lan Nữ U16
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
|
2.5/3
X
|
INT FRLW
|
U16 Nữ Israel(N)
U16 Nữ Hy Lạp
U16 Nữ Israel(N)
U16 Nữ Hy Lạp
|
11 | 15 | 11 | 15 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
U16 Nữ Hy Lạp
U16 Nữ Israel
U16 Nữ Hy Lạp
U16 Nữ Israel
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
X
|
INT CF
|
U16 Nữ Azerbaijan(N)
U16 Nữ Israel
U16 Nữ Azerbaijan(N)
U16 Nữ Israel
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3/3.5
0
X
H
|
INT CF
|
U16 Nữ malta(N)
U16 Nữ Israel
U16 Nữ malta(N)
U16 Nữ Israel
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3/3.5
0
X
T
|
U16 Nữ Hy Lạp
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Croatia Nữ U16
U16 Nữ Hy Lạp
Croatia Nữ U16
U16 Nữ Hy Lạp
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Hy Lạp(N)
U16 Nữ Hungary
U16 Nữ Hy Lạp(N)
U16 Nữ Hungary
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Hy Lạp
U16 Nữ Azerbaijan
U16 Nữ Hy Lạp
U16 Nữ Azerbaijan
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Hy Lạp
U16 Nữ Ukraine
U16 Nữ Hy Lạp
U16 Nữ Ukraine
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Hy Lạp
U17 Nữ Slovakia
U16 Nữ Hy Lạp
U17 Nữ Slovakia
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT FRLW
|
U16 Nữ Israel(N)
U16 Nữ Hy Lạp
U16 Nữ Israel(N)
U16 Nữ Hy Lạp
|
11 | 1 5 | 11 | 1 5 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRLW
|
U16 Nữ Hy Lạp(N)
U16 Nữ Georgia
U16 Nữ Hy Lạp(N)
U16 Nữ Georgia
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
T
|
3.5/4
T
|
INT CF
|
U16 Nữ Hy Lạp
U16 Nữ Israel
U16 Nữ Hy Lạp
U16 Nữ Israel
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
X
|
INT CF
|
U16 Nữ Hy Lạp
U16 Nữ malta
U16 Nữ Hy Lạp
U16 Nữ malta
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
3
T
|
INT CF
|
U16 Nữ Hy Lạp
U16 Nữ Azerbaijan
U16 Nữ Hy Lạp
U16 Nữ Azerbaijan
|
10 | 7 0 | 10 | 7 0 |
T
T
|
3.5
0
T
T
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 28
-
2.2 Trung bình ghi bàn 2.8
-
17 Tổng số mất bàn 7
-
1.7 Trung bình mất bàn 0.7
-
50% TL thắng 70%
-
0% TL hòa 10%
-
50% TL thua 20%