0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 3
-
6 Phạt góc nửa trận 0
-
11 Số lần sút bóng 12
-
3 Sút cầu môn 7
-
123 Tấn công 69
-
53 Tấn công nguy hiểm 34
-
72% TL kiểm soát bóng 28%
-
12 Phạm lỗi 7
-
1 Thẻ vàng 0
-
8 Sút ngoài cầu môn 5
-
6 Cản bóng 0
-
10 Đá phạt trực tiếp 13
-
72% TL kiểm soát bóng(HT) 28%
-
691 Chuyền bóng 269
-
85% TL chuyền bóng tnành công 68%
-
1 Việt vị 3
-
11 Đánh đầu 11
-
6 Đánh đầu thành công 5
-
3 Số lần cứu thua 3
-
19 Tắc bóng 21
-
11 Cú rê bóng 7
-
27 Quả ném biên 12
-
19 Tắc bóng thành công 21
-
3 Cắt bóng 14
-
0 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Ivanisenia D.
Fernando Costanza
90'
Pavel Popov
Shitov V.
84'
Pisarskiy V.
Rahmanovic A.
84'
79'
Agalarov H.
Konate M.
74'
Todorovic D.
Lovat L.
74'
Shvets A.
Timofeev A.
64'
Kamilov V.
Kovachev S.
64'
Sadulaev L.
Berisha B.
Pechenin K.
Babkin S.
62'
Orozco F.
Garre B.
62'
62'
Berisha B.
45+1'
Konate M.
ast: Berisha B.
Babkin S.
22'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Krylya Sovetov Samara 4-4-2
-
1Lomaev I.
-
5Gorshkov Y.4Soldatenkov A.95Gaponov I.15Rasskazov N.
-
14Nikita Saltykov6Babkin S.22Fernando Costanza10Garre B.
-
73Shitov V.20Rahmanovic A.
-
13Konate M.7Berisha B.
-
98Kovachev S.94Timofeev A.16Camilo
-
8Bogosavac M.4Ibishev T.75Ghandri N.5Satara M.36Lovat L.
-
88Shelia G.
FC Terek Groznyi 5-3-2
Cầu thủ dự bị
-
32Orozco F.55Todorovic D.
-
25Pechenin K.9Agalarov H.
-
92Pavel Popov10Sadulaev L.
-
77Pisarskiy V.18Kamilov V.
-
21Ivanisenia D.23Shvets A.
-
17Karpitski E.1Oparin M.
-
61Danil Beltyukov40Utsiev R.
-
24Evgenyev R.21Oleynikov I.
-
18Yakuba D.33Minkail Matsuev
-
31Zotov G.
-
39Frolov E.
-
30Sokolov A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.3
-
1.1 Mất bàn 1.7
-
14.2 Bị sút cầu môn 11.8
-
4.8 Phạt góc 4
-
2 Thẻ vàng 2.1
-
9.2 Phạm lỗi 11.6
-
48.7% TL kiểm soát bóng 42.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 13% | 1~15 | 15% | 9% |
16% | 20% | 16~30 | 12% | 9% |
9% | 8% | 31~45 | 15% | 36% |
9% | 15% | 46~60 | 20% | 13% |
16% | 13% | 61~75 | 22% | 9% |
30% | 26% | 76~90 | 15% | 22% |