2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
7 Số lần sút bóng 8
-
2 Sút cầu môn 0
-
90 Tấn công 102
-
35 Tấn công nguy hiểm 51
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
12 Phạm lỗi 10
-
1 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 8
-
14 Đá phạt trực tiếp 13
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
1 Việt vị 4
-
1 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
Schmidt P.
80'
Gashi A.
ast: Matthew Anderson
65'
56'
Winfred Amoah
Matthew Anderson
50'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 0.9
-
0.6 Mất bàn 0.9
-
6.6 Bị sút cầu môn 7.8
-
4.8 Phạt góc 6.2
-
2.7 Thẻ vàng 1.9
-
12 Phạm lỗi 11.8
-
50.7% TL kiểm soát bóng 49.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 6% | 1~15 | 22% | 9% |
16% | 27% | 16~30 | 22% | 9% |
16% | 9% | 31~45 | 11% | 33% |
16% | 3% | 46~60 | 16% | 9% |
18% | 24% | 61~75 | 9% | 18% |
24% | 27% | 76~90 | 18% | 21% |