2
3
Hết
2 - 3
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 3
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
8 Số lần sút bóng 6
-
4 Sút cầu môn 3
-
57 Tấn công 60
-
30 Tấn công nguy hiểm 27
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
2 Thẻ vàng 4
-
4 Sút ngoài cầu môn 3
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
- More
Tình hình chính
90+6'
90+3'
90+2'
Boulbina A.
90'
77'
73'
Hamidi M.
59'
45+3'
Yawo Agbagno
45'
Yawo Agbagno
41'
Bourdim A.
39'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.6
-
0.9 Mất bàn 1.8
-
9.6 Bị sút cầu môn 11.2
-
3.5 Phạt góc 2.6
-
2.4 Thẻ vàng 1.9
-
48.9% TL kiểm soát bóng 48.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 8% | 1~15 | 6% | 19% |
11% | 12% | 16~30 | 18% | 4% |
13% | 16% | 31~45 | 23% | 26% |
16% | 20% | 46~60 | 20% | 19% |
16% | 12% | 61~75 | 18% | 7% |
30% | 29% | 76~90 | 11% | 23% |