1
2
Hết
1 - 2
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
15 Số lần sút bóng 8
-
3 Sút cầu môn 4
-
145 Tấn công 122
-
100 Tấn công nguy hiểm 82
-
2 Thẻ vàng 3
-
12 Sút ngoài cầu môn 4
- More
Tình hình chính
90+2'
Hjalmarsdottir K. D.
Magnusdottir E.
87'
84'
Eiriksdottir B.
63'
Hlynsdottir U. M.
29'
Jessen S.
Dagbjartsdottir S.
23'
16'
Sigtryggsdottir I. M. (Assist:Jessen S.)
Ashouri S. (Assist:Bardardottir S. E.)
5'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 3.2
-
2.9 Mất bàn 1.6
-
12.4 Bị sút cầu môn 9.5
-
5 Phạt góc 5.8
-
0.7 Thẻ vàng 1
-
47% TL kiểm soát bóng 61%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 16% | 1~15 | 13% | 14% |
16% | 8% | 16~30 | 13% | 6% |
12% | 18% | 31~45 | 11% | 14% |
17% | 20% | 46~60 | 18% | 16% |
17% | 14% | 61~75 | 15% | 18% |
21% | 24% | 76~90 | 28% | 29% |