0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
0 Phạt góc 8
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
4 Số lần sút bóng 21
-
3 Sút cầu môn 14
-
47 Tấn công 68
-
14 Tấn công nguy hiểm 52
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
13 Phạm lỗi 8
-
2 Thẻ vàng 2
-
1 Sút ngoài cầu môn 7
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
-
372 Chuyền bóng 394
-
7 Đánh đầu thành công 17
-
4 Số lần cứu thua 2
-
15 Tắc bóng 20
-
5 Cú rê bóng 6
-
10 Cắt bóng 10
- More
Tình hình chính
90+5'
Lopez Millan M.
Olivieri B.
86'
Michelle Alozie
44'
18'
Nighswonger J.
8'
Williams L.
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1
-
1.8 Mất bàn 0.8
-
15.4 Bị sút cầu môn 9.2
-
4 Phạt góc 5
-
1.6 Thẻ vàng 2.2
-
11.3 Phạm lỗi 13.3
-
45.3% TL kiểm soát bóng 52.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 10% | 1~15 | 19% | 6% |
13% | 10% | 16~30 | 9% | 21% |
17% | 19% | 31~45 | 11% | 21% |
20% | 19% | 46~60 | 19% | 18% |
24% | 15% | 61~75 | 23% | 21% |
10% | 23% | 76~90 | 14% | 12% |