3
2
Hết
3 - 2
(3 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
11' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
11' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
20 Số lần sút bóng 7
-
7 Sút cầu môn 2
-
96 Tấn công 67
-
61 Tấn công nguy hiểm 33
-
3 Thẻ vàng 2
-
13 Sút ngoài cầu môn 5
- More
Tình hình chính
85'
Bodrov P.
Dorofeev K.
ast: Kovalevskiy E.
44'
38'
Cherkasov D.
Zvonarev K.
13'
Mudrak D.
9'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 1.5
-
1.1 Mất bàn 1.8
-
7.8 Bị sút cầu môn 14.2
-
5.1 Phạt góc 4.7
-
2.3 Thẻ vàng 0.8
-
59% TL kiểm soát bóng 42%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 2% | 1~15 | 11% | 12% |
19% | 20% | 16~30 | 20% | 20% |
13% | 17% | 31~45 | 6% | 12% |
23% | 20% | 46~60 | 17% | 20% |
14% | 14% | 61~75 | 20% | 6% |
20% | 23% | 76~90 | 24% | 27% |