1
3
Hết
1 - 3
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
6 Số lần sút bóng 14
-
1 Sút cầu môn 8
-
67 Tấn công 100
-
23 Tấn công nguy hiểm 37
-
32% TL kiểm soát bóng 68%
-
8 Phạm lỗi 13
-
2 Thẻ vàng 0
-
5 Sút ngoài cầu môn 6
-
1 Cản bóng 2
-
12 Đá phạt trực tiếp 8
-
30% TL kiểm soát bóng(HT) 70%
-
274 Chuyền bóng 612
-
7 Đánh đầu thành công 7
-
5 Số lần cứu thua 0
-
13 Tắc bóng 12
-
6 Cú rê bóng 11
-
0 Sút trúng cột dọc 2
-
6 Cắt bóng 5
- More
Tình hình chính
88'
Rodriguinho
Jonathan Calleri
Lobos C. F.
88'
82'
Andre Silva
L.Neves
78'
Jonathan Calleri
Castro Gutierrez J.
Coelho D.
73'
Lezcano G.
Valencia Rossel L.
73'
Lobos C. F.
Garcia F.
73'
Pacheco G.
72'
60'
Rodrigo Nestor
ast: Giuliano Galoppo
58'
Giuliano Galoppo
Bobadilla D.
58'
Erick
Ferreira
58'
Rodrigo Nestor
Michel Araujo
Pacheco G.
Buss J.
46'
Jorquera M.
Rodrigo Sandoval
46'
38'
L.Neves
ast: Michel Araujo
Coelho D.
ast: Mesias C.
23'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Cobresal 5-3-2
-
22Requena L.
-
26Rodrigo Sandoval3Toro C.28Cespedes D.4Bechtholdt F.36Buss J.
-
13Mesias C.8Navarro L.10Valencia Rossel L.
-
9Coelho D.14Garcia F.
-
9Jonathan Calleri
-
15Michel Araujo10L.Neves47Ferreira
-
25Alisson21Bobadilla D.
-
2Igor Vinicius5Arboleda R.28Franco A.36Patryck
-
23Rafael
Sao Paulo 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
5Alarcon F.17Andre Silva
-
6Barrientos F.4Diego Costa
-
19Carrasco S.33Erick
-
16Castro Gutierrez J.32Ferraresi N.
-
1Jean Andree Cerda Fernande8Giuliano Galoppo
-
7Jorquera M.93Jandrei
-
11Lezcano G.30Joao Moreira
-
17Lobos C. F.31Juan
-
18Munder C.16Luiz Gustavo
-
23Pacheco G.11Rodrigo Nestor
-
2Ignacio Pacheco18Rodriguinho
-
12Santander A.35Sabino
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.7
-
1.5 Mất bàn 0.9
-
18.2 Bị sút cầu môn 8.6
-
4.7 Phạt góc 5.8
-
2.2 Thẻ vàng 2.2
-
10.7 Phạm lỗi 11.9
-
45.8% TL kiểm soát bóng 65.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 5% | 1~15 | 8% | 9% |
8% | 18% | 16~30 | 19% | 16% |
14% | 18% | 31~45 | 17% | 19% |
18% | 29% | 46~60 | 6% | 16% |
27% | 9% | 61~75 | 8% | 9% |
22% | 18% | 76~90 | 39% | 29% |