0
5
Hết
0 - 5
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
11 Số lần sút bóng 22
-
4 Sút cầu môn 12
-
93 Tấn công 117
-
24 Tấn công nguy hiểm 35
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
8 Phạm lỗi 10
-
1 Thẻ vàng 2
-
7 Sút ngoài cầu môn 10
-
14 Đá phạt trực tiếp 9
-
36% TL kiểm soát bóng(HT) 64%
-
346 Chuyền bóng 432
-
2 Việt vị 2
-
9 Đánh đầu thành công 12
-
6 Số lần cứu thua 3
-
13 Tắc bóng 19
-
14 Cú rê bóng 13
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
7 Cắt bóng 11
- More
Tình hình chính
90+6'
Gomez G.
90+1'
Rony
ast: Jose Lopez
Alan Damian Medina Silva
Martin Barrios
90'
Gonzalez A.
89'
Renzo Machado
Lucas Maximiliano Lemos Mayuncaldi
86'
Rodriguez D.
Garcia Cardozo D. G.
86'
85'
Jose Lopez
Raphael Veiga
85'
Mayke
Endrick
85'
Endrick
82'
Endrick
ast: Rony
Rosso J.
Penalty confirmed
79'
71'
Raphael Veiga
ast: Endrick
Gonzalez A.
Ocampo M.
69'
Franco Nicola
Kevin Amaro
69'
62'
Rony
Lazaro
62'
Luis Guilherme
Estevao
62'
Ze Rafael
Moreno A.
49'
Gabriel Menino
44'
Raphael Veiga
ast: Marcos Rocha
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Liverpool P. 5-3-2
-
21Carlos Sebastian Lentinelly Villavicencio
-
18Cayetano A.23Martinez E.3de los Santos M.14Rosso J.24Kevin Amaro
-
22Garcia Cardozo D. G.7Lucas Maximiliano Lemos Mayuncaldi8Martin Barrios
-
11Ocampo M.19Luciano Rodriguez Rosales
-
9Endrick
-
41Estevao232Raphael Veiga17Lazaro
-
25Gabriel Menino5Moreno A.
-
2Marcos Rocha15Gomez G.26Murilo22Joaquin Piquerez
-
21Weverton
Palmeiras 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
32Bregante F.16Caio Paulista
-
17Franco Nicola35Fabinho
-
10Gonzalez A.42Jose Lopez
-
55Guruceaga G.13Luan
-
27Yordi Lopez31Luis Guilherme
-
9Renzo Machado14Marcelo Lomba
-
13Pastorino T.12Mayke
-
15Rodriguez D.27Richard Rios
-
2Rodriguez I.20Romulo Azevedo Simao
-
5Alan Damian Medina Silva10Rony
-
20Hebert Vergara6Vanderlan
-
31Lucas Wasilewsky8Ze Rafael
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.4
-
1.4 Mất bàn 0.6
-
12.1 Bị sút cầu môn 11.5
-
4.1 Phạt góc 5.9
-
2.5 Thẻ vàng 3.2
-
14.7 Phạm lỗi 15.1
-
46.2% TL kiểm soát bóng 52.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 12% | 1~15 | 5% | 17% |
18% | 7% | 16~30 | 11% | 21% |
12% | 17% | 31~45 | 18% | 8% |
14% | 17% | 46~60 | 15% | 4% |
12% | 12% | 61~75 | 20% | 17% |
24% | 28% | 76~90 | 28% | 30% |