2
1
Hết
2 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
99' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
98' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
98' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
99' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
98' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
98' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
8 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
19 Số lần sút bóng 8
-
7 Sút cầu môn 5
-
137 Tấn công 61
-
71 Tấn công nguy hiểm 24
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
12 Phạm lỗi 10
-
1 Thẻ vàng 0
-
6 Sút ngoài cầu môn 2
-
6 Cản bóng 1
-
12 Đá phạt trực tiếp 11
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
635 Chuyền bóng 484
-
90% TL chuyền bóng tnành công 86%
-
0 Việt vị 2
-
30 Đánh đầu 14
-
11 Đánh đầu thành công 11
-
4 Số lần cứu thua 5
-
14 Tắc bóng 20
-
5 Số lần thay người 4
-
11 Cú rê bóng 6
-
18 Quả ném biên 7
-
14 Tắc bóng thành công 20
-
11 Cắt bóng 6
-
1 Kiến tạo 1
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
* Thẻ vàng cuối cùng
-
Thay người đầu tiên *
-
* Thay người cuối cùng
- More
Tình hình chính
Camavinga E.
90+10'
Eder Gabriel Militao
Bellingham J.
90+9'
Joselu
ast: Rudiger A.
90+1'
Joselu
88'
85'
Choupo-Moting E. M.
Kane H.
84'
Muller T.
Musiala J.
Joselu
Valverde F.
81'
Diaz B.
Rodrygo
81'
76'
Kim Min-Jae
Sane L.
Davies A.
Bàn thắng bị từ chối
71'
Camavinga E.
Tchouameni A.
70'
Modric L.
Kroos T.
69'
68'
Davies A.
ast: Kane H.
27'
Davies A.
Gnabry S.
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Real Madrid 4-4-2
-
13Lunin A.
-
23Mendy F.6Nacho Fernandez22Rudiger A.2Carvajal D.
-
5Bellingham J.8Kroos T.18Tchouameni A.15Valverde F.
-
7Vinicius Junior11Rodrygo
-
9Kane H.
-
10Sane L.42Musiala J.7Gnabry S.
-
27Laimer K.45Aleksandar Pavlovic
-
6Kimmich J.4de Ligt M.15Dier E.40Mazraoui N.
-
1Neuer M.
Bayern Munich 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
3Eder Gabriel Militao13Choupo-Moting E. M.
-
10Modric L.19Davies A.
-
12Camavinga E.25Muller T.
-
21Diaz B.3Kim Min-Jae
-
14Joselu2Upamecano D.
-
1Courtois T.39Tel M.
-
17Lucas Vazquez26Ulreich S.
-
25Arrizabalaga K.8Goretzka L.
-
19Ceballos D.18Peretz D.
-
24Guler A.17Zaragoza B.
-
20Garcia F.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.4 Ghi bàn 2.2
-
1 Mất bàn 1.6
-
12.5 Bị sút cầu môn 11.9
-
4.6 Phạt góc 4.7
-
2 Thẻ vàng 1
-
9.2 Phạm lỗi 8
-
52.3% TL kiểm soát bóng 58.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 16% | 1~15 | 7% | 9% |
14% | 9% | 16~30 | 9% | 12% |
7% | 16% | 31~45 | 26% | 17% |
14% | 16% | 46~60 | 12% | 19% |
20% | 16% | 61~75 | 27% | 9% |
26% | 19% | 76~90 | 16% | 31% |