0
6
Hết
0 - 6
(0 - 4)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-4 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-4 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-4 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-4 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
90+3'
Son J. (Assist:Choe Rim-Jong)
48'
Choe C.
31'
Il-Sim P. (Assist:Ri P.)
27'
Jon Il-Chong (Assist:Il-Sim P.)
24'
Kang R. (Assist:Jon Il-Chong)
17'
Jon Il-Chong
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 2.4
-
1.5 Mất bàn 0.7
-
0 Phạt góc 5
Ghi/Mất %
30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
33% | 18% | 1~15 | 3% | 21% |
16% | 9% | 16~30 | 16% | 10% |
16% | 18% | 31~45 | 20% | 10% |
16% | 27% | 46~60 | 16% | 7% |
8% | 0% | 61~75 | 18% | 25% |
8% | 27% | 76~90 | 23% | 25% |