5
0
Hết
5 - 0
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 3
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
13 Số lần sút bóng 4
-
8 Sút cầu môn 2
-
98 Tấn công 105
-
82 Tấn công nguy hiểm 81
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
1 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 2
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
- More
Tình hình chính
78'
56'
22'
17'
5'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1
-
1.8 Mất bàn 2
-
9.8 Bị sút cầu môn 9.9
-
5.3 Phạt góc 3.6
-
1.2 Thẻ vàng 1.9
-
44.4% TL kiểm soát bóng 44.9%
Ghi/Mất %
30 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 16% | 1~15 | 25% | 33% |
11% | 12% | 16~30 | 16% | 12% |
11% | 8% | 31~45 | 16% | 16% |
22% | 12% | 46~60 | 25% | 29% |
22% | 12% | 61~75 | 16% | 4% |
22% | 40% | 76~90 | 0% | 4% |