5
0
Hết
5 - 0
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 1
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
16 Số lần sút bóng 2
-
8 Sút cầu môn 2
-
109 Tấn công 79
-
78 Tấn công nguy hiểm 29
-
3 Thẻ vàng 0
-
8 Sút ngoài cầu môn 0
- More
Tình hình chính
75'
54'
37'
36'
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 0.9
-
0.9 Mất bàn 2
-
9.2 Bị sút cầu môn 10.6
-
6.2 Phạt góc 3.2
-
1.1 Thẻ vàng 2.6
-
52.5% TL kiểm soát bóng 47.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 20% | 1~15 | 9% | 17% |
11% | 11% | 16~30 | 20% | 15% |
23% | 20% | 31~45 | 18% | 11% |
8% | 17% | 46~60 | 11% | 22% |
20% | 14% | 61~75 | 13% | 15% |
18% | 17% | 76~90 | 25% | 17% |